Có 2 kết quả:

系統 xì tǒng ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ系统 xì tǒng ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hệ thống

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hệ thống

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0